BMW X4 xDrvie 20i MSport 2023
Ngoại thất Nội thất
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế

Màu ngoại thất:

Trắng Alpine

Màu nội thất:

Chỉ trang trí màu đen | Đen

BMW X4 xDrvie 20i MSport 2023
3.079.000.000đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Giá niêm yết: 3.079.000.000đ 3.139.000.000đ
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 4751 x 1918 x 1621 4324 x 1864 x 1304
Chiều dài cơ sở (mm) 2864 2470
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5500 5450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 204 117
Khối lượng không tải (kg) 1800 1435
Khối lượng toàn tải (kg) 2420 1725
Thể tích khoang hành lý (L) 525 - 1430 281
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 65 52
Số chỗ ngồi 5 2
Nguồn gốc Nhập khẩu Nhập khẩu
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ i4 TwinPower Turbo i4 TwinPower Turbo
Dung tích xi lanh (cc) 1.998 1.998
Công suất cực đại (hp @ rpm) 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút 145 kW (197 HP) @ 4500-6500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút 320 Nm @ 1450-4200 vòng/phút
Hộp số 8AT Steptronic 8AT Steptronic
Hệ thống dẫn động Dẫn động bốn bánh toàn thời gian xDrive (AWD) Cầu sau (RWD)
Hệ thống treo trước M Sport Mc Pherson tay đòn kép
Hệ thống treo sau M Sport Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước Đĩa M Sport
Hệ thống phanh sau Đĩa M Sport
Thông số lốp xe Trước: 245/50 R19 - Sau: 245/50 R19 Trước: 255/35 R19 - Sau: 275/35 R19
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 9 9.1
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 6.5 5.6
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) - 7.2
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh
Chế độ lái Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport
Chế độ địa hình - -
Trang bị khác - -
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước BMW Laser Light BMW LED
Đèn trước tự động bật/tắt
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu
Đèn trước mở rộng góc chiếu
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù Phía sau Phía sau
Cụm đèn sau BMW LED BMW LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
Cửa sổ trời Toàn cảnh -
Trang bị khác - -
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế Da Vernasca Da Vernasca
Ghế người lái chỉnh cơ - -
Ghế người lái chỉnh điện
Ghế người lái có nhớ vị trí
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ - -
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Hàng ghế trước có tính năng làm mát -
Hàng ghế trước có tính năng sưởi -
Hàng ghế trước có tính năng massage - -
Tính năng cửa hít - -
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin Màn hình đa thông tin 12.3-inch Màn hình đa thông tin 10.5-inch
Màn hình HUD
Màn hình giải trí trung tâm Màn hình điều khiển trung tâm 12.3-inch Màn hình đa thông tin 10.5-inch
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Số vùng khí hậu điều hòa 4 2
Cửa gió cho hàng ghế sau
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh HiFi, 12 loa, công suất 205W Hệ thống âm thanh Harman Kardon, 12 loa, công suất 408W
Lẫy chuyển số
Sạc không dây Qi - -
Phanh đỗ điện tử
Giữ phanh tự động Autohold
Đèn trang trí nội thất
Rèm che nắng - -
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX
Trang bị khác - -
AN TOÀN
Số túi khí 6 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Hệ thống cảnh báo chống trộm - -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo điểm mù - -
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi - -
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường - -
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường - -
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động - -
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng - -
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ i4 TwinPower Turbo i4 TwinPower Turbo
Công suất cực đại 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút 145 kW (197 HP) @ 4500-6500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút 320 Nm @ 1450-4200 vòng/phút
Hộp số 8AT Steptronic 8AT Steptronic
Dẫn động Dẫn động bốn bánh toàn thời gian xDrive (AWD) Cầu sau (RWD)
Tăng tốc từ 0-100 km/h 8.5 giây 6.8 giây
Vận tốc tối đa 215 km/h 240 km/h
phone
youtube
phone
Hotline
phone
Liên hệ