Cám ơn quý khách đã đăng kí,
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.
Xin chân thành cảm ơn.
Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh Dương
Trắng
2.199.000.000 đ
219.900.000 đ
1.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.199.000.000 đ
-
-
-
-
-
| Overall size (mm) | 3,585 x 1,756 x 1,460 mm | |
|---|---|---|
| The standard long (mm) | 2,526 mm | |
| Ground clearance (mm) | 145 | |
| Khối lượng không tải (kg) | 1.605kg | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.055 kg | |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 210 - 800 l | |
| Number of seats | 4 |
| Loại động cơ | Động cơ thuần điện MINI | |
|---|---|---|
| Maximum power (hp @ rpm) | 160 kW (≈218 PS ) | |
| Gear | Hộp số đơn cấp (Single-speed fixed-ratio) | |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước | |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 14,1 – 14,7 kWh/100km | |
| Chế độ lái | Chức năng chuyển đổi 3 chế độ vận hành: Sport, Mid, Green |
| Cụm đèn trước | LED | |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | |
| Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | |
| Đèn sương mù | ● | |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
| Gạt mưa tự động | ● | |
| Cửa sổ trời | Panorama |
| Chất liệu ghế | Da Vescin | |
|---|---|---|
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng massage | ● | |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
| Màn hình giải trí trung tâm | OLED 9.5" tràn viền | |
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
| Sound system | Harman Kardon |
| Số túi khí | 2 | |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● |
