Cám ơn quý khách đã đăng kí,
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.
Xin chân thành cảm ơn.
Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đỏ
Trắng
2.639.000.000 đ
263.900.000 đ
1.000.000 đ
1.560.000 đ
530.700 đ
94.680 đ
3.200.000 đ
2.909.285.380 đ
2.639.000.000 đ
-
-
-
-
-
| Kích thước tổng thể (mm) | 3,876 x 1,744 x 1,431 | |
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2,495 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5200 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
| Khối lượng không tải (kg) | 1,325 kg | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1,745 kg | |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 160-215 l | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 l | |
| Số chỗ ngồi | 4 |
| Loại động cơ | Gasoline; I4; TwinPower Turbo; | |
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1,998 cc | |
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 150 kW (204 PS) @ 5.000 - 6,500 vòng/phút | |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 Nm @ 1.450 - 4.500 vòng/phút | |
| Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic thể thao | |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước | |
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo MacPherson | |
| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension | |
| Hệ thống phanh trước | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) | |
| Hệ thống phanh sau | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) | |
| Thông số lốp xe | 215/40 R18 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 6.3l/100km | |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.3l/100km | |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.3l/100km | |
| Chế độ lái | Chức năng chuyển đổi 3 chế độ vận hành: Sport, Mid, Green |
| Cụm đèn trước | LED | |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | |
| Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
| Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | |
| Đèn sương mù | ● | |
| Cụm đèn sau | ● | |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
| Gạt mưa tự động | ● | |
| Cửa sổ trời | Cửa sổ trời Panorama |
| Vô lăng bọc da | vô lăng bọc da Nappa | |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | da | |
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng massage | ● | |
| Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền | |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
| Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | |
| Chìa khóa thông minh | ● | |
| Khởi động nút bấm | ● | |
| Khởi động từ xa | ● | |
| Hệ thống âm thanh | Harman Kardon | |
| Phanh đỗ điện tử | ● | |
| Đèn trang trí nội thất | ● |
| Số túi khí | 4 | |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● |
