MINI COUNTRYMAN ALL 4 2025
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế
Tùy chọn màu sắc không có sẵn
MINI COUNTRYMAN ALL 4 2025
2.639.000.000đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Giá niêm yết: 2.639.000.000đ
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 4,444 x 1,843 x 1,665
Chiều dài cơ sở (mm) 2,692
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5,800
Khoảng sáng gầm xe (mm) 202
Khối lượng không tải (kg) 1,654
Khối lượng toàn tải (kg) 2,195
Thể tích khoang hành lý (L) 440 - 1,450
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45
Số chỗ ngồi 5
Nguồn gốc Nhập khẩu
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Xăng, I4, Twin Power Turbo 2.0L
Dung tích xi lanh (cc) 1998
Công suất cực đại (hp @ rpm) 150 kW (204 PS) @ 5,000 - 6,500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 300 Nm @ 1,450 - 4,500 vòng/phút
Hộp số "7 cấp ly hợp kép Steptronic "
Hệ thống dẫn động Hai cầu ALL4
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa
Thông số lốp xe 245/40 R20
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 8.6
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 6.5
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) 7.2
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh
Chế độ lái MINI Experience Modes: 7 chế độ
Chế độ địa hình -
Trang bị khác -
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước LED
Đèn trước tự động bật/tắt
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu -
Đèn trước mở rộng góc chiếu
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù
Cụm đèn sau LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
Cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Trang bị khác -
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da Da Nappa
Chất liệu ghế Da Vescin
Ghế người lái chỉnh cơ -
Ghế người lái chỉnh điện
Ghế người lái có nhớ vị trí
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ -
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Hàng ghế trước có tính năng làm mát -
Hàng ghế trước có tính năng sưởi -
Hàng ghế trước có tính năng massage
Tính năng cửa hít -
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin OLED 9.5 inch tràn viền
Màn hình HUD
Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5 inch tràn viền
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Số vùng khí hậu điều hòa 2
Cửa gió cho hàng ghế sau
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa -
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh Harman Kardon (12 loa, 365 W)
Lẫy chuyển số
Sạc không dây Qi
Phanh đỗ điện tử
Giữ phanh tự động Autohold
Đèn trang trí nội thất 12 màu
Rèm che nắng -
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX
Trang bị khác -
AN TOÀN
Số túi khí 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa -
Hệ thống cảnh báo chống trộm -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Có (Cảm biến lùi)
Hệ thống cảnh báo điểm mù -
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi -
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Khác -
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Xăng, I4, Twin Power Turbo 2.0L
Công suất cực đại 150 kW (204 PS) @ 5,000 - 6,500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 300 Nm @ 1,450 - 4,500 vòng/phút
Hộp số 7 cấp ly hợp kép Steptronic
Dẫn động Hai cầu ALL4
Tăng tốc từ 0-100 km/h 6.2 giây
Vận tốc tối đa 250 km/h
phone
youtube
phone
Hotline
phone
Liên hệ